Công ty Thiết bị Vĩnh Thành là đại
lý độc quyền phân phối hoá chất xét nghiệm sinh hoá của
hãng DIANOSTICUM (Hungary). Với chất
lượng tốt và giá bán hợp lý, cộng với chính sách hợp tác thiện chí, đến nay Công
ty đã mở rộng mạng lưới đại lý với hơn 50 đối tác trên toàn quốc; và hoá chất
mang nhãn hiệu Diagnosticum đã trở thành một trong những loại hoá chất xét
nghiệm được sử dụng nhiều nhất trên thị trường Việt
Nam.
CÔNG TY DIAGNOSTICUM – HUNGARY
Công ty Thiết bị Vĩnh Thành là đại lý độc quyền phân phối hoá chất xét nghiệm sinh hoá của hãng DIANOSTICUM (Hungary). Với chất lượng tốt và giá bán hợp lý, cộng với chính sách hợp tác thiện chí, đến nay Công ty đã mở rộng mạng lưới đại lý với hơn 50 đối tác trên toàn quốc; và hoá chất mang nhãn hiệu Diagnosticum đã trở thành một trong những loại hoá chất xét nghiệm được sử dụng nhiều nhất trên thị trường Việt Nam.
CÔNG TY DIAGNOSTICUM – HUNGARY
CÔNG TY DIAGNOSTICUM – HUNGARY
BẢNG DANH MỤC
HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HOÁ
Ghi
chú: Hàng in đậm là các hóa chất thường dùng luôn có sẵn trong
kho.
TT
|
Tên hoá
chất
|
Code
|
Đóng
gói
|
1
|
Albumin
|
211253
|
1x250
ml
|
2
|
Alkaline phosphatase
2nd gen.liquid
|
210223
|
1x120
ml
|
3
|
Alkaline phosphatase
2nd gen.liquid
|
210264
|
1x600
ml
|
4
|
Alpha amylase stable
liquid
|
815863
|
1x120
ml
|
5
|
Bilirubin
D
|
74274D
|
2x125
ml
|
6
|
Bilirubin
T
|
74274T
|
2x125
ml
|
7
|
Bilirubin
D+T
|
712743
|
2x125
ml
|
8
|
Calcium
OCPC/AMP
|
215243
|
2x125
ml
|
9
|
Chloride
|
611643
|
2x125
ml
|
10
|
Cholesterol PAP monor stable
liquid
|
117063
|
1x120
ml
|
11
|
Cholesterol PAP monor stable
liquid
|
117064
|
1x600
ml
|
12
|
Creatine kinase MB
(CK-MB)
|
812813
|
12x10
ml
|
13
|
Creatine kinase CK-NAC stable
liquid
|
916963
|
1x120
ml
|
14
|
Creatinine
|
711753
|
2x250
ml
|
15
|
Creatinine enzymatic
stable liquid
|
116163
|
1x120
ml
|
16
|
Gamma-GT stable
liquid
|
217263
|
1x120
ml
|
17
|
Glucose GOD/PAP stable
liquid
|
816863
|
1x120
ml
|
18
|
Glucose GOD/PAP stable
liquid
|
816864
|
1x600
ml
|
19
|
GOT/AST stable
liquid
|
216263
|
1x120
ml
|
20
|
GOT/AST stable
liquid
|
216264
|
1x600
ml
|
21
|
GPT/ALT stable
liquid
|
316363
|
1x120
ml
|
22
|
GPT/ALT stable
liquid
|
316364
|
1x600
ml
|
23
|
HDL
Cholesterol
|
411463
|
1x100
ml
|
24
|
HDL Cholesterol
Two-components liquid
|
617663
|
1x45ml
+1x15ml
|
25
|
LDH-L stable
liquid
|
517563
|
1x100
ml
|
26
|
LDH-P stable
liquid
|
416463
|
1x100
ml
|
27
|
LDL Cholesterol
Two-components liquid
|
717763
|
1x45ml
+1x15ml
|
28
|
Iron
ferrozine
|
615633
|
120
ml
|
29
|
Iron TIBC
|
512533
|
1x50 ml
|
30
|
Magnesium
|
715753
|
1x250
ml
|
31
|
Inorganic
Phosphorus
|
311343
|
2x125
ml
|
32
|
Total protein in serum
(Biuret)
|
911953
|
1x250
ml
|
33
|
Triglycerides PAP Liquid single
reagent
|
117163
|
1x120
ml
|
34
|
Triglycerides PAP Liquid single
reagent
|
117164
|
1x600
ml
|
35
|
Urea U.V. stable
liquid
|
616663
|
1x120
ml
|
36
|
Urea U.V. stable
liquid
|
616664
|
1x500
ml
|
37
|
Uric acid stable
liquid
|
716763
|
1x120
ml
|
38
|
Uric acid stable
liquid
|
716764
|
1x600
ml
|
Công ty Thiết bị Vĩnh Thành là đại lý độc quyền phân phối hoá chất xét nghiệm sinh hoá của hãng DIANOSTICUM (Hungary). Với chất lượng tốt và giá bán hợp lý, cộng với chính sách hợp tác thiện chí, đến nay Công ty đã mở rộng mạng lưới đại lý với hơn 50 đối tác trên toàn quốc; và hoá chất mang nhãn hiệu Diagnosticum đã trở thành một trong những loại hoá chất xét nghiệm được sử dụng nhiều nhất trên thị trường Việt Nam.
CÔNG TY DIAGNOSTICUM – HUNGARY
BẢNG DANH MỤC
HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM SINH HOÁ
Ghi
chú: Hàng in đậm là các hóa chất thường dùng luôn có sẵn trong
kho.
TT
|
Tên hoá
chất
|
Code
|
Đóng
gói
|
1
|
Albumin
|
211253
|
1x250
ml
|
2
|
Alkaline phosphatase
2nd gen.liquid
|
210223
|
1x120
ml
|
3
|
Alkaline phosphatase
2nd gen.liquid
|
210264
|
1x600
ml
|
4
|
Alpha amylase stable
liquid
|
815863
|
1x120
ml
|
5
|
Bilirubin
D
|
74274D
|
2x125
ml
|
6
|
Bilirubin
T
|
74274T
|
2x125
ml
|
7
|
Bilirubin
D+T
|
712743
|
2x125
ml
|
8
|
Calcium
OCPC/AMP
|
215243
|
2x125
ml
|
9
|
Chloride
|
611643
|
2x125
ml
|
10
|
Cholesterol PAP monor stable
liquid
|
117063
|
1x120
ml
|
11
|
Cholesterol PAP monor stable
liquid
|
117064
|
1x600
ml
|
12
|
Creatine kinase MB
(CK-MB)
|
812813
|
12x10
ml
|
13
|
Creatine kinase CK-NAC stable
liquid
|
916963
|
1x120
ml
|
14
|
Creatinine
|
711753
|
2x250
ml
|
15
|
Creatinine enzymatic
stable liquid
|
116163
|
1x120
ml
|
16
|
Gamma-GT stable
liquid
|
217263
|
1x120
ml
|
17
|
Glucose GOD/PAP stable
liquid
|
816863
|
1x120
ml
|
18
|
Glucose GOD/PAP stable
liquid
|
816864
|
1x600
ml
|
19
|
GOT/AST stable
liquid
|
216263
|
1x120
ml
|
20
|
GOT/AST stable
liquid
|
216264
|
1x600
ml
|
21
|
GPT/ALT stable
liquid
|
316363
|
1x120
ml
|
22
|
GPT/ALT stable
liquid
|
316364
|
1x600
ml
|
23
|
HDL
Cholesterol
|
411463
|
1x100
ml
|
24
|
HDL Cholesterol
Two-components liquid
|
617663
|
1x45ml
+1x15ml
|
25
|
LDH-L stable
liquid
|
517563
|
1x100
ml
|
26
|
LDH-P stable
liquid
|
416463
|
1x100
ml
|
27
|
LDL Cholesterol
Two-components liquid
|
717763
|
1x45ml
+1x15ml
|
28
|
Iron
ferrozine
|
615633
|
120
ml
|
29
|
Iron TIBC
|
512533
|
1x50 ml
|
30
|
Magnesium
|
715753
|
1x250
ml
|
31
|
Inorganic
Phosphorus
|
311343
|
2x125
ml
|
32
|
Total protein in serum
(Biuret)
|
911953
|
1x250
ml
|
33
|
Triglycerides PAP Liquid single
reagent
|
117163
|
1x120
ml
|
34
|
Triglycerides PAP Liquid single
reagent
|
117164
|
1x600
ml
|
35
|
Urea U.V. stable
liquid
|
616663
|
1x120
ml
|
36
|
Urea U.V. stable
liquid
|
616664
|
1x500
ml
|
37
|
Uric acid stable
liquid
|
716763
|
1x120
ml
|
38
|
Uric acid stable
liquid
|
716764
|
1x600
ml
|
Nhận xét
Đăng nhận xét